Characters remaining: 500/500
Translation

contract under seal

Academic
Friendly

Từ "contract under seal" trong tiếng Anh có nghĩa "hợp đồng đã được dấu ấn của người ". Đây một loại hợp đồng chính thức, thường được sử dụng trong các giao dịch pháp để làm tăng tính ràng buộc hiệu lực của hợp đồng. Khi một hợp đồng được đóng dấu (được "seal"), điều này thường có nghĩa các bên tham gia cam kết thực hiện các điều khoản trong hợp đồng một cách nghiêm túc hơn.

Cách sử dụng:
  1. Câu dụ đơn giản:

    • "We signed the contract under seal to ensure its legality."
    • (Chúng tôi đã hợp đồng dấu để đảm bảo tính hợp pháp của .)
  2. Câu dụ nâng cao:

    • "In many jurisdictions, a contract under seal can be enforced without consideration, which means that it does not require an exchange of value between the parties."
    • (Ở nhiều khu vực pháp , một hợp đồng dấu có thể được thi hành không cần sự trao đổi giá trị, điều này có nghĩa không yêu cầu một sự trao đổi giá trị giữa các bên.)
Phân biệt các biến thể:
  • Seal (dấu): Thường một dấu hoặc biểu tượng được sử dụng để xác nhận tính chính thức của tài liệu.
  • Contract (hợp đồng): một thỏa thuận pháp giữa hai hoặc nhiều bên.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Deed: Hợp đồng hoặc tài liệu chính thức, thường được sử dụng trong các giao dịch bất động sản.
  • Agreement: Thỏa thuận giữa các bên, nhưng không nhất thiết phải dấu có thể không tính ràng buộc như "contract under seal".
  • Bargain: Thỏa thuận hoặc giao dịch, thường đề cập đến việc thương lượng về giá cả hoặc điều kiện.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Seal the deal: Hoàn tất một thỏa thuận hay hợp đồng.
    • dụ: "After much negotiation, we finally sealed the deal."
    • (Sau nhiều cuộc đàm phán, chúng tôi cuối cùng cũng đã hoàn tất thỏa thuận.)
Tóm tắt:

"Contract under seal" một khái niệm quan trọng trong pháp luật kinh doanh, thể hiện sự chính thức tính ràng buộc của một thỏa thuận. Việc sử dụng hợp đồng dấu không chỉ đảm bảo tính hợp pháp còn thể hiện sự nghiêm túc của các bên tham gia.

Noun
  1. hợp đồng đã được dấu ấn của người .

Comments and discussion on the word "contract under seal"