Từ "contract under seal" trong tiếng Anh có nghĩa là "hợp đồng đã được ký và có dấu ấn của người ký". Đây là một loại hợp đồng chính thức, thường được sử dụng trong các giao dịch pháp lý để làm tăng tính ràng buộc và hiệu lực của hợp đồng. Khi một hợp đồng được đóng dấu (được "seal"), điều này thường có nghĩa là các bên tham gia cam kết thực hiện các điều khoản trong hợp đồng một cách nghiêm túc hơn.
Cách sử dụng:
"In many jurisdictions, a contract under seal can be enforced without consideration, which means that it does not require an exchange of value between the parties."
(Ở nhiều khu vực pháp lý, một hợp đồng có dấu có thể được thi hành mà không cần có sự trao đổi giá trị, điều này có nghĩa là nó không yêu cầu một sự trao đổi giá trị giữa các bên.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Deed: Hợp đồng hoặc tài liệu chính thức, thường được sử dụng trong các giao dịch bất động sản.
Agreement: Thỏa thuận giữa các bên, nhưng không nhất thiết phải có dấu và có thể không có tính ràng buộc như "contract under seal".
Bargain: Thỏa thuận hoặc giao dịch, thường đề cập đến việc thương lượng về giá cả hoặc điều kiện.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm tắt:
"Contract under seal" là một khái niệm quan trọng trong pháp luật và kinh doanh, thể hiện sự chính thức và tính ràng buộc của một thỏa thuận. Việc sử dụng hợp đồng có dấu không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn thể hiện sự nghiêm túc của các bên tham gia.